Cổ phiếu thị trường Việt Nam
Số lượng cổ phiếu
1,610
Vốn hóa
7,689,780T
P/E
13.97
P/B
1.96
Mã cổ phiếu | Giá cổ phiếu | % Thay đổi | Từ đầu năm | Khối lượng | Vốn hóa | P/E | P/B | ROE 12 tháng | Tỷ suất cổ tức | Sàn giao dịch | Ngành |
---|
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam |
61,900 |
-0.48% | 1.55% |
6,915,300 | 517,216T | 15.24 | 2.52 | 17.95% | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần |
119,000 |
-2.46% | 193.46% |
6,065,800 | 455,015T | 41.56 | 3.15 | 3.92% | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Vinhomes |
96,000 |
2.02% | 140.00% |
5,216,100 | 394,311T | 11.73 | 1.92 | 17.55% | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
38,350 |
0.13% | 2.13% |
9,035,700 | 269,269T | 10.70 | 1.79 | 18.00% | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam |
36,250 |
3.13% | 47.06% |
36,570,000 | 256,100T | 12.05 | 1.69 | 14.73% | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam |
45,050 |
0.11% | 19.18% |
8,291,000 | 241,918T | 9.36 | 1.58 | 18.26% | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel |
74,700 |
-0.80% | -18.54% |
726,300 | 227,372T | 52.91 | 6.40 | 17.24% | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam |
95,300 |
1.49% | -24.31% |
732,200 | 207,463T | 19.09 | 3.31 | 20.52% | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần FPT |
126,000 |
-0.79% | -16.67% |
6,494,600 | 186,647T | 22.67 | 5.82 | 28.33% | 1.59% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng |
21,350 |
2.15% | 17.33% |
47,947,600 | 169,389T | 10.52 | 1.15 | 11.41% | 2.34% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội |
27,200 |
1.68% | 24.62% |
25,167,700 | 165,981T | 6.73 | 1.40 | 22.22% | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát |
25,900 |
-0.38% | 16.71% |
40,723,400 | 165,662T | 15.91 | 1.69 | 11.18% | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Vinpearl |
90,100 |
-0.22% | 5.38% |
339,600 | 161,576T | 62.09 | 4.76 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần |
68,100 |
0.59% | - |
902,000 | 159,536T | 14.99 | 2.52 | 16.35% | 8.81% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam |
60,200 |
0.17% | 1.80% |
5,826,800 | 125,815T | 14.35 | 3.73 | 24.04% | 8.22% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan |
118,000 |
-1.26% | -32.90% |
656,300 | 124,071T | 16.02 | 7.98 | 35.51% | 24.41% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần |
30,400 |
1.16% | 0.16% |
6,173,600 | 121,600T | 25.88 | 2.24 | 9.53% | 0.99% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan |
79,100 |
3.81% | 13.00% |
14,574,300 | 119,672T | 52.30 | 3.89 | 11.63% | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu |
22,650 |
0.89% | 5.08% |
17,844,500 | 116,345T | 7.02 | 1.34 | 20.46% | 4.42% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động |
70,700 |
0.28% | 15.90% |
7,740,900 | 104,560T | 23.95 | 3.57 | 15.72% | - | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt |
34,600 |
2.82% | 18.86% |
4,707,200 | 103,359T | 10.38 | 2.25 | 24.20% | 7.23% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín |
50,200 |
5.24% | 36.04% |
26,073,200 | 94,637T | 8.69 | 1.64 | 20.56% | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh |
24,400 |
0.21% | -4.31% |
14,310,500 | 85,279T | 6.14 | 1.45 | 25.99% | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP |
37,500 |
0.13% | 30.89% |
3,203,400 | 83,039T | 12.52 | -12.56 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam |
60,100 |
-0.33% | 9.07% |
10,200 | 72,234T | 37.54 | 5.57 | 14.93% | 0.06% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP |
67,700 |
0.59% | -4.51% |
587,500 | 70,069T | 28.87 | 3.51 | 13.02% | 1.48% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Vincom Retail |
29,450 |
-1.01% | 71.72% |
3,899,600 | 66,919T | 15.97 | 1.55 | 10.22% | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI |
31,800 |
-0.31% | 22.07% |
38,374,200 | 62,705T | 21.51 | 2.27 | 11.31% | 3.14% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn |
48,200 |
-0.41% | -7.68% |
1,338,400 | 61,819T | 14.98 | 2.57 | 16.41% | 10.37% | HOSE | Đồ uống |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn |
19,000 |
1.88% | -16.67% |
9,333,300 | 58,909T | -516.89 | 1.05 | 1.04% | 3.68% | HOSE | Dầu và Khí đốt |